Tại sự kiện "Khai mở giới hạn" được công chiếu trên fanpage Hyundai TC Motor ngày 27/12/2021, Hyundai Tucson All New đã chính thức có màn chào sân khách hàng Việt với 4 phiên bản cùng 06 màu sơn ngoại thất: Bạc, Trắng, Đen, Vàng cát, Đỏ, Vàng be. Xe được lắp ráp trong nước.
Hyundai Tucson thế hệ mới có thay đổi đáng giá từ ngoại hình đến trang bị nội thất, đặc biệt có những tính năng lần đầu xuất hiện tại phân khúc CUV 5 chỗ, hứa hẹn gây sức ép lên các đối thủ: Mazda CX-5, Honda CR-V,
Mitsubishi
Outlander, Nissan X-Trail,...
Cập nhật giá niêm yết và lăn bánh xe Hyundai Tucson mới nhất đầy đủ các phiên bản.
Tham khảo giá niêm yết và lăn bánh xe Hyundai Tucson tháng 5/2024
Mẫu xe |
Giá niêm yết
(triệu VND) |
Giá lăn bánh tạm tính (triệu VND) | Ưu đãi | ||
Hà Nội | TP.HCM | Tỉnh/TP khác | |||
Hyundai Tucson 2.0 Xăng Tiêu chuẩn | 769 | 883 | 868 | 849 | - |
Hyundai Tucson 2.0 Xăng Đặc biệt | 839 | 962 | 945 | 926 | |
Hyundai Tucson 2.0 Dầu Đặc biệt | 909 | 1040 | 1022 | 1003 | |
Hyundai Tucson 1.6 Turbo HTRAC | 919 | 1051 | 1033 | 1014 |
*Lưu ý: giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá chưa bao gồm khuyến mại tại đại lý, giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Tucson 2024
Thông số kỹ thuật | Xăng Tiêu chuẩn | Xăng Cao cấp | Dầu Cao cấp | Turbo |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm) | 4.630 x 1.865 x 1.695 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.755 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 181 | |||
Động cơ | Smartstream G2.0 | Smartstream G2.0 | Smartstream D2.0 | Smartstream 1.6 TGDI |
Dung tích xy-lanh (cc) | 1.999 | 1.999 | 1.998 | 1.598 |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 156/6200 | 156/6200 | 186/4000 | 180/5500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 192/4500 | 192/4500 | 416/2000-2750 | 265/1500-4500 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 54 | 54 | 54 | 54 |
Hệ truyền động | FWD | FWD | FWD | HTRAC |
Hộp số | 6AT | 6AT | 8AT | 7DCT |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | |||
Treo trước/sau | McPherson/Liên kết đa điểm | |||
Thông số lốp | 235/65R17 | 235/60R18 | 235/60R18 | 235/55R19 |
Đèn chiếu sáng | Bi-Halogen | LED | LED | LED |
Màu nội thất | Đen | Đen | Đen | Nâu |
Màn hình đa thông tin | 4.2” | Full Digital 10.25” | Full Digital 10.25” | Full Digital 10.25” |
Hệ thống loa | 8 loa cao cấp | |||
Smartkey có chức năng điều khiển từ xa | Có | |||
Camera lùi | Có | - | - | - |
Camera 360o | - | Có | Có | Có |
Hệ thống cảm biến Trước/Sau | Trước | Trước/Sau | Trước/Sau | Trước/Sau |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đổ đèo ngang dốc (DBC) | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (ESC) | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | Có | Có | Có | Có |
Gương chống chói tự động ECM | - | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử EPB và Auto Hold | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | - | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA) | - | Có | Có | Có |
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM) | - | Có | Có | Có |
Số túi khí | 6 | 6 | 6 | 6 |
Hỗ trợ và phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | - | Có | Có | Có |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km) | 11 | 11 | 7.7 | 8.8 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 6.5 | 6.5 | 5.4 | 6.3 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) | 8.1 | 8.1 | 6.3 | 7.2 |
Tham khảo thiết kế xe Hyundai Tucson 2024
Hyundai Tucson lần đầu ra mắt người dùng thế giới vào năm 2004, hiện xe đang ở vòng đời thứ 4, trình làng năm 2020.
Hyundai Tucson thế hệ hoàn toàn mới sở hữu phong cách SUV đậm tính thể thao khỏe khoắn, không gian nội thất rộng rãi cùng trang bị tiện nghi cao cấp.
Ngoại thất