Số liệu thống kê Serie A
|
Số liệu thống kê Serie A 2023/2024
Vòng | Bàn thắng | Thẻ vàng | Thẻ vàng thứ 2 | Thẻ đỏ |
1 | 26 | 36 | 0 | 0 |
2 | 26 | 38 | 0 | 2 |
3 | 25 | 42 | 1 | 0 |
4 | 37 | 45 | 2 | 1 |
5 | 19 | 42 | 1 | 0 |
6 | 24 | 46 | 2 | 0 |
7 | 23 | 33 | 0 | 1 |
8 | 29 | 43 | 1 | 1 |
9 | 24 | 52 | 2 | 1 |
10 | 23 | 56 | 1 | 0 |
11 | 24 | 44 | 1 | 0 |
12 | 22 | 45 | 0 | 1 |
13 | 31 | 46 | 0 | 0 |
14 | 30 | 38 | 0 | 2 |
15 | 23 | 54 | 4 | 2 |
16 | 26 | 49 | 0 | 2 |
17 | 22 | 51 | 2 | 3 |
18 | 14 | 45 | 0 | 1 |
Tổng số | 448 | 805 | 17 | 17 |
Danh sách top ghi bàn các cầu thủ đang cạnh tranh danh hiệu vua phá lưới giải bóng đá Serie A 2023/2024. Top cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất từng vòng.
Thống kê cầu thủ
# | Cầu thủ | CLB | SL |
Bàn thắng | Lautaro Martínez | Inter Milan | 15 bàn |
Kiến tạo | Marcus Thuram | Inter Milan | 6 pha |
Thời gian thi đấu | Sebastiano Luperto | Empoli | 1620 phút |
Thẻ đỏ | Antoine Makoumbou | Cagliari | 2 thẻ |
Thẻ vàng | Leandro Paredes | AS Roma | 10 thẻ |
Sút bóng | Khvicha Kvaratskhelia | Napoli | 61 pha |
Sút trúng đích | Domenico Berardi | Sassuolo | 23 pha |
Giải nguy | Simone Romagnoli | Frosinone | 82 lần |
Đánh chặn | Giorgio Scalvini | Atalanta | 34 pha |
Chuyền bóng | Hakan Çalhanoğlu | Inter Milan | 1160 đường |
Chuyền bóng chính xác | Hakan Çalhanoğlu | Inter Milan | 1068 đường |
Chuyền quyết định | Albert Guðmundsson | Genoa | 42 đường |
Tạt bóng | Federico Dimarco | Inter Milan | 112 đường |
Tạt bóng chính xác | Albert Guðmundsson | Genoa | 38 đường |
Chuyền dài | Lorenzo Montipò | Verona | 571 đường |
Chuyền dài chính xác | Lorenzo Montipò | Verona | 240 đường |
Tranh chấp tay đôi | Michael Folorunsho | Verona | 231 pha |
Tranh chấp tay đôi thành công | Milan Đurić | Verona | 127 pha |
Phạm lỗi | Bryan Cristante | AS Roma | 40 lần |
Mất bóng | Joshua Zirkzee | Bologna | 39 lần |
Bị phạm lỗi | Khvicha Kvaratskhelia | Napoli | 49 lần |
Cứu thua | Michele Di Gregorio | Monza | 72 pha |
Đấm bóng | Etrit Berisha | Empoli | 12 pha |
Cản phá ngoài vòng cấm | Lorenzo Montipò | Verona | 8 pha |
Cản phán ngoài vòng cấm thành công | Lorenzo Montipò | Verona | 8 pha |
Bắt bóng bổng | Josep Martinez | Genoa | 19 pha |
Thống kê câu lạc bộ
# | CLB | SL |
Bàn thắng | Inter Milan | 42 bàn |
Kiến tạo | Inter Milan | 31 pha |
Thẻ đỏ | AC Milan | 5 thẻ |
Thẻ vàng | Lecce | 52 thẻ |
Sút bóng | Napoli | 311 pha |
Sút bóng trúng đích | Napoli | 98 pha |
Giải nguy | Udinese | 404 pha |
Đường chuyền quyết định | Napoli | 245 đường |
Tạt bóng | Cagliari | 403 đường |
Tạt bóng thành công | Cagliari | 112 đường |
Phạm lỗi | Lecce | 232 lần |
Bị phạm lỗi | Lecce | 231 lần |
Bảng xếp hạng Serie A 2023-24 hiện tại