Số liệu thống kê La Liga
|
Số liệu thống kê La Liga 2023/2024
Vòng | Bàn thắng | Thẻ vàng | Thẻ vàng thứ 2 | Thẻ đỏ |
1 | 21 | 49 | 1 | 3 |
2 | 24 | 38 | 1 | 2 |
3 | 35 | 55 | 1 | 1 |
4 | 27 | 60 | 0 | 3 |
5 | 32 | 55 | 0 | 1 |
6 | 35 | 51 | 2 | 0 |
7 | 26 | 63 | 3 | 4 |
8 | 30 | 45 | 0 | 3 |
9 | 30 | 55 | 1 | 2 |
10 | 23 | 57 | 1 | 3 |
11 | 30 | 48 | 0 | 0 |
12 | 22 | 63 | 3 | 0 |
13 | 35 | 36 | 0 | 0 |
14 | 23 | 36 | 1 | 1 |
15 | 18 | 54 | 0 | 3 |
16 | 21 | 34 | 1 | 2 |
17 | 19 | 44 | 0 | 1 |
18 | 29 | 46 | 1 | 2 |
Tổng số | 480 | 889 | 16 | 31 |
Top ghi bàn La Liga 2023/2024 mới nhất. Cập nhật danh sách Top ghi bàn sau mỗi vòng đấu giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha - 2023/2024.
Thống kê cầu thủ
# | Cầu thủ | CLB | SL |
Bàn thắng | Jude Bellingham | Real Madrid | 13 bàn |
Kiến tạo | Toni Kroos | Real Madrid | 6 pha |
Thời gian thi đấu | Stole Dimitrievski | Vallecano | 1620 phút |
Thẻ đỏ | Nacho Fernández | Real Madrid | 2 thẻ |
Thẻ vàng | Iván Alejo | Cádiz | 10 thẻ |
Sút bóng | Robert Lewandowski | Barcelona | 57 lần |
Sút trúng đích | Iñaki Williams | Bilbao | 29 lần |
Giải nguy | Carl Starfelt | Celta Vigo | 99 pha |
Đánh chặn | Unai Núñez | Celta Vigo | 31 pha |
Chuyền bóng | Aleix García | Girona | 1420 đường |
Chuyền bóng chính xác | Aleix García | Girona | 1306 đường |
Chuyền quyết định | Isco | Real Betis | 55 đường |
Tạt bóng | Ivan Rakitić | Sevilla | 125 đường |
Tạt bóng chính xác | Ivan Rakitić | Sevilla | 40 đường |
Chuyền dài | David Soria | Getafe | 647 đường |
Chuyền dài chính xác | David Soria | Getafe | 253 đường |
Tranh chấp tay đôi | Chris Ramos | Cádiz | 300 lần |
Tranh chấp tay đôi thành công | Mikel Merino | Sociedad | 144 lần |
Phạm lỗi | Rubén Alcaraz | Cádiz | 48 lần |
Mất bóng | Isco | Real Betis | 42 lần |
Bị phạm lỗi | Jude Bellingham | Real Madrid | 50 lần |
Cứu thua | Filip Jorgensen | Villarreal | 79 pha |
Đấm bóng | Álvaro Vallés | Las Palmas | 14 pha |
Cản phá ngoài vòng cấm | Álvaro Vallés | Las Palmas | 17 pha |
Cản phán ngoài vòng cấm thành công | Álvaro Vallés | Las Palmas | 16 pha |
Bắt bóng bổng | Jeremías Ledesma | Cádiz | 21 pha |
Thống kê câu lạc bộ
# | CLB | SL |
Bàn thắng | Girona | 42 bàn |
Kiến tạo | Girona | 30 bàn |
Thẻ đỏ | Getafe | 6 thẻ |
Thẻ vàng | Getafe | 67 thẻ |
Sút bóng | Real Madrid | 297 pha |
Sút bóng trúng đích | Real Madrid | 115 pha |
Giải nguy | Cádiz | 412 lần |
Đường chuyền quyết định | Real Madrid | 236 đường |
Tạt bóng | Sevilla | 575 đường |
Tạt bóng thành công | Sevilla | 139 đường |
Phạm lỗi | Getafe | 302 lần |
Bị phạm lỗi | Vallecano | 260 lần |
Bảng xếp hạng La Liga 2023-24 hiện tại
Cập nhật số liệu thống kê Ngoại hạng Anh 2023/24 mới nhất. Thông số kỹ thuật cầu thủ, câu lạc bộ sau mỗi vòng đấu tại Premier League mùa giải 2023/24.